Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Best Sellers
View All- Kiểu màn hình: Màn hình gaming
- Kích thước màn hình: 34 Inch
- Độ phân giải: 3440x1440
- Thời gian đáp ứng: 1ms
- Tần số quét: 144Hz
- Độ sáng: 400cd/m2
Màn hình Gaming VSP VG277C (27inch | FHD | VA | 180Hz | 1ms | Cong)
- Màn hình cong R1800 game 27" FHD (1920 x1080px) tốc độ làm mới 180Hz được thiết kế cho các game thủ chuyên nghiệp và lối chơi game nhập vai
- Thời gian phản hồi 1ms (MPRT) cho hình ảnh chơi game sắc nét với tốc độ khung hình cao
- Free SYNC cho phép bật tính năng Adaptive-sync cùng lúc với Black boost, giúp loại bỏ hiện tượng bóng mờ và xé hình.
- DCR (dynamic contrast ratio - độ tương phản động) có khả năng tự động dò tính hiệu hình ảnh và cơ chế điều khiển thông minh độ sáng nền giúp có màu đen đậm hơn trong những cảnh tối và màu trắng sáng hơn trong môi trường sáng.
Màn hình Gaming AOC AG275QXE/74 (27inch/ QHD/ IPS/ 170Hz/ 1ms)
- Kích thước: 27 inch
- Độ phân giải: QHD 2560 x 1440
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 170Hz
- Thời gian phản hồi: 1ms
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1
- Độ sáng: 350 nits
- VESA: 100x100mm
- Cổng kết nối: HDMI 2.0 x2, DisplayPort 1.4 x2, USB 3.2 Gen1 ×2
Màn hình Samsung Gaming LS32CG510EEXXV (32 inch/ QHD/ VA/ 165Hz/ 1ms)
- Kích thước: 32 inch
- Độ phân giải: QHD 2560 x 1440
- Tấm nền: VA
- Tần số quét: 165Hz
- Thời gian phản hồi: 1ms
- Tỉ lệ tương phản: 3000:1
- Độ sáng: 300 nits
- VESA: 100x100mm
- Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort
- Phụ kiện: cáp nguồn, cáp DisplayPort
- Tính năng: xuất hình qua cổng USB-C + sạc ngược cho thiết bị 15W (có thể sạc cho điện thoại)
- Kích thước: 29.5 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: WFHD (2560x1080)
- Tốc độ làm mới: 220Hz (OC)
- Thời gian đáp ứng: 1ms GtG
- Tính năng: Loa 2 x 2W
- Cổng kết nối: HDMI(v2.0) x 1, DP x 1, USB x 1, TypeC PD 15W x 1, giắc 3,5mm x 1
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, Cáp DP
Màn hình Gaming MSI Optix MAG274QRX (27 inch/ WQHD/ IPS/ 240Hz/ 1ms)
- Kích thước màn hình 27-inch
- Độ phân giải 2560 x 1440 (QHD)
- Tỉ lệ màn hình 16:9
- Độ sáng 350 nits (TYP)
- Tấm nền IPS Anti-glare
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 24.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: Full HD (1920x1080)
- Độ sáng hiển thị: 400cd/㎡
- Tần số quét màn: 360Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms(GTG), 0.3ms(min.)
- Chỉ số màu sắc: 110% sRGB
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm
- Cổng cắm kết nối: DisplayPort 1.4 x 1, HDMI (v2.0) x 2, USB-C x 1, USB Hub: 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, Cáp HDMI, Bộ chuyển đổi điện, Cáp USB Type-B sang A
Màn hình Gaming DELL G3223D (31.5 inch | QHD | FAST IPS | 165Hz | 1ms)
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Kích thước màn: 31.5 inch
- Tỷ lệ : 16:9
- Tấm nền : IPS
- Độ phân giải: 2K QHD (2560 x 1440)
- Hiển thị màu : 1,07 tỷ màu
- Tốc độ làm mới : 165Hz
- Thời gian phản hồi: 1 ms GTG
- Điểm nổi bật: AMD FreeSync,tương thích NVIDIA G-SYNC, Vesa 100 x 100 mm
- Kết nối: 1 x DisplayPort 1.4, 1 x USB Type-C ( xuất hình ), 2 x HDMI, 2 x USB 3.2 Gen1, Headphone Out port
- Bảo hành: 36 Tháng
CPU Intel Core i9-13900KS (36M Cache, up to 6.0GHz, 24C32T, Socket 1700)
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 24/32
- Tần số cơ bản/turbo: 2.40 GHz/6.00 GHz
- Bộ nhớ đệm: 68 MB
- Xử lý đồ họa: UHD Intel 770
- Mức tiêu thụ điện: 150W
CPU Intel Core I7-13700F (30M Cache, up to 5.20GHz, 16C24T, Socket 1700)
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 16/24
- Tần số cơ bản/turbo: 2.10 GHz/5.20 GHz
- Bộ nhớ đệm: 30 MB
- Mức tiêu thụ điện: 65W
- Socket: FCLGA1200
- Số lõi/luồng: 6/12
- Tần số cơ bản/turbo: 2.80/4.80 GHz
- Bộ nhớ đệm: 12 MB
- Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
- Bus ram hỗ trợ: DDR4-3200Mhz
- Mức tiêu thụ điện: 65W
CPU Intel Core I7-13700 (30M Cache, up to 5.20GHz, 16C24T, Socket 1700)
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 16/24
- Tần số cơ bản/turbo: 2.10 GHz/5.20 GHz
- Bộ nhớ đệm: 30 MB
- Xử lý đồ họa: UHD Intel 770
- Mức tiêu thụ điện: 65W
Trending Products
View AllBest Sellers
View All- CPU: Intel Core i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
- Ram: 16GB LPDDR5 (Dual Channel, 6000MHz)
- SSD: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
- VGA: Intel Iris Xe Graphics
- Display: 17 inch (2560x1600) 16:10, Chống chói (Anti-Glare), IPS, 60Hz, 350nit, 99% DCI-P3 (Thông thường), Tối thiểu 95%
- CPU: Intel Core i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
- Ram: 16GB LPDDR5 (Dual Channel, 6000MHz)
- SSD: 512GB NVMe Gen 4 SSD
- VGA: Intel Iris Xe Graphics
- Display: 15.6 inch FHD (1920x1080) 16:9 Anti Glare Low Refrection, OLED, 60Hz, 0.2ms, 100% DCI-P3 (Typical, min 90%), 400nit, HDR Peak Brightness 500nit, 1,000,000 :1
- CPU: AMD Ryzen™ 9-6900HX (3.30GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache)
- Ram: 16GB LPDDR5 5500MHz (không nâng cấp Ram)
- SSD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (có thể nâng cấp)
- VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 Ti 4GB GDDR6
- Display: 16inch 4K (3840 x 2400) OLED 16:10 aspect ratio, 550nits, 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 500
- CPU: Intel® Core™ i9-13900H (2.60GHz up to 5.40GHz, 24MB Cache)
- Ram: 16GB DDR5 4800MHz on board
- SSD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
- VGA: NVIDIA® GeForce® RTX ™ 4060 8GB GDDR6
- Display: 16.0inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio, 0.2ms, 120Hz, 400nits, 600nits HDR peak brightness, 100% DCI-P3, 1,000,000:1, VESA CERTIFIED
- CPU: Intel® Core™ i5-1155G7 (2.50GHz up to 4.50GHz, 8MB Cache)
- Ram: 8GB DDR4 3200MHz
- SSD: 512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD (Trống 1 khe M.2 2280 PCIe 3.0x4)
- VGA: Intel® Iris Xe Graphics
- 14.0 inch FHD (1920x1080) 16:9 400nits, 100% sRGB
- CPU: Intel® Core™ i7-1355U (1.70GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
- Ram: 32GB LPDDR5 5200MHz on board
- SSD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
- VGA: Intel® Iris Xe Graphics
- Display: 13.3inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 0.2ms, 60Hz, 550nits HDR peak brightness, 100% DCI-P3, 1,000,000:1, VESA CERTIFIED...
- CPU: Intel® Core™ i7-1260P (2.10GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
- Ram: 16GB LPDDR5 onboard
- SSD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
- VGA: Intel Iris Xe Graphics
- Display: 14.0inch 2.8K (2880 x 1800) 16:10 OLED, 600nits, 100% DCI-P3, 90Hz, VESA CERTIFIED
Acer Nitro 16 Phoenix AN16-41-R60F NH.QLKSV.003 (Ryzen 7-7840HS | 8GB | 512GB | RTX 4050 6GB | 16 inch WUXGA | Win 11 | Đen)
Được xếp hạng 5.00 5 sao
1 Ratings
- CPU: AMD Ryzen™ 7-7840HS (3.80GHz up to 5.10GHz, 16MB Cache)
- Ram: 8GB (8x1) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
- SSD: 512GB PCIe NVMe SED SSD (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIe Gen 4)
- VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6